Characters remaining: 500/500
Translation

bạo chúa

Academic
Friendly

Từ "bạo chúa" trong tiếng Việt có nghĩamột người cai trị hoặc lãnh đạo tính hung ác, tàn bạo. Từ này được cấu thành từ hai phần: "bạo" có nghĩahung dữ, tàn ác, "chúa" có nghĩavua hoặc người đứng đầu, người quyền lực. Khi ghép lại, "bạo chúa" chỉ những người lãnh đạo sử dụng quyền lực của mình để áp bức, gây ra đau khổ cho người khác.

dụ sử dụng:
  1. "Trong lịch sử, nhiều bạo chúa đã trỗi dậy, nhưng cuối cùng họ cũng phải trả giá cho hành động tàn bạo của mình."
  2. "Cuốn sách này nói về cuộc đời của một bạo chúa nổi tiếng, người đã gây ra nhiều cuộc chiến tranh đau thương cho dân chúng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bạo chúa" không chỉ được sử dụng để nói về những nhà lãnh đạo trong lịch sử còn có thể dùng trong các ngữ cảnh hiện đại để chỉ những người quyền lực trong xã hội nhưng hành xử tàn nhẫn, độc tài. dụ: "Các bạo chúa trong doanh nghiệp không bao giờ được lòng nhân viên."
Phân biệt các biến thể:
  • "Bạo lực": có nghĩahành động gây ra tổn thương hoặc đau đớn cho người khác, thường không liên quan đến quyền lực như "bạo chúa".
  • "Chúa tể": có nghĩangười cai trị nhưng không nhất thiết phải tàn bạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Độc tài": chỉ những nhà lãnh đạo cai trị bằng cách áp đặt quyền lực, không cho phép tự do hoặc ý kiến trái chiều.
  • "Hung bạo": cũng chỉ sự tàn ác nhưng không nhất thiết phải một người lãnh đạo.
Từ liên quan:
  • "Tàn ác": hành động hoặc tính cách hung hãn, độc ác.
  • "Chuyên chế": chế độ chính trị quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, thường liên quan đến bạo chúa.
  1. dt. (H. bạo: hung dữ; chúa: vua chúa) Vua chúa hung ác: Lấy nhân nghĩa thắng hung tàn, bạo chúa (Tố-hữu).

Similar Spellings

Words Containing "bạo chúa"

Comments and discussion on the word "bạo chúa"